Bài viết này Riba sẽ chia sẻ với các bạn danh sách các trường tại Thiên Tân, giúp các bạn có một nền móng thông tin vững chắc trước khi bước chân vào hành trình chinh phục ước mơ Du học Trung Quốc của chính mình vào mùa học bổng tới.
Danh sách các trường tại Thiên Tân

STT | Logo | Trường | Rank | Tỉnh | Thành phố | Mã Trường | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Đại học Nam Khai Trường Tổng hợp 一流大学A类/211/985 |
20 | Thiên Tân | Thiên Tân | 10055 | |
2 | ![]() |
Đại học Thiên Tân Trường Kỹ thuật 一流大学A类/211/985 |
22 | Thiên Tân | Thiên Tân | 10056 | |
3 | ![]() |
Đại học Y khoa Thiên Tân Trường Y dược 一流学科/211 |
61 | Thiên Tân | Thiên Tân | 10062 | |
4 | ![]() |
Cao đẳng Thiên Sư Thiên Tân Trường Tổng hợp N/A |
81 | Thiên Tân | Thiên Tân | 10859 | |
5 | ![]() |
Đại học Sư phạm Thiên Tân Trường Sư phạm N/A |
142 | Thiên Tân | Thiên Tân | 10065 | |
6 | ![]() |
Đại học Công nghiệp Thiên Tân Trường Kỹ thuật 一流学科 |
154 | Thiên Tân | Thiên Tân | 10058 | |
7 | ![]() |
Đại học Trung y dược Thiên Tân Trường Y dược 一流学科 |
177 | Thiên Tân | Thiên Tân | 10063 | |
8 | ![]() |
Đại học Bách khoa Thiên Tân Trường Kỹ thuật N/A |
183 | Thiên Tân | Thiên Tân | 10060 | |
9 | ![]() |
Đại học Khoa học kỹ thuật Thiên Tân Trường Kỹ thuật N/A |
187 | Thiên Tân | Thiên Tân | 10057 | |
10 | ![]() |
Đại học Tài chính Kinh tế Thiên Tân Trường Tài chính N/A |
189 | Thiên Tân | Thiên Tân | 10070 | |
11 | ![]() |
Đại học Hàng không Dân dụng Trung Quốc ( Thiên Tân ) Trường Kỹ thuật N/A |
269 | Thiên Tân | Thiên Tân | 10059 | |
12 | ![]() |
Đại học Ngoại ngữ Thiên Tân Trường Ngôn ngữ N/A |
285 | Thiên Tân | Thiên Tân | 10068 | |
13 | ![]() |
Đại học Xây dựng Thành phố Thiên Tân Trường Kỹ thuật N/A |
318 | Thiên Tân | Thiên Tân | 10792 | |
14 | ![]() |
Đại học Nông nghiệp Thiên Tân Trường Nông nghiệp N/A |
329 | Thiên Tân | Thiên Tân | 10061 | |
15 | ![]() |
Đại học Sư phạm kỹ thuật nghề Thiên Tân Trường Sư phạm N/A |
344 | Thiên Tân | Thiên Tân | 10066 | |
16 | ![]() |
Đại học Thương mại Thiên Tân Trường Tài chính N/A |
364 | Thiên Tân | Thiên Tân | 10069 | |
17 | ![]() |
Học viện Âm nhạc Thiên Tân Trường Nghệ thuật N/A |
379 | Thiên Tân | Thiên Tân | 10072 | |
18 | ![]() |
Đại học Kĩ thuật Ứng dụng Trung Đức Thiên Tân Trường Kỹ thuật N/A |
379 | Thiên Tân | Thiên Tân | 12105 | |
19 | ![]() |
Đại học Thể dục Thể thao Thiên Tân Trường Thể thao N/A |
417 | Thiên Tân | Thiên Tân | 10071 | |
20 | ![]() |
Học viện Mĩ thuật Thiên Tân Trường Nghệ thuật N/A |
589 | Thiên Tân | Thiên Tân | 10073 |