Học bổng Khổng Tử Online - Đại học Tài chính Kinh tế Trung Ương
202
Views

Du học Trung Quốc Riba trân trọng thông báo Danh sách ứng viên tham gia Học bổng Khổng Tử Online Đại học Tài chính Kinh tế Trung Ương 2022.

Được sự tín nhiệm và uỷ thác từ Đại học Tài chính Kinh tế Trung Ương trong việc tổ chức hỗ trợ truyền thông và tuyển sinh, Riba đã tiến hành đăng tải thông tin tuyển sinh và may mắn nhận về hơn 500 lượt đăng ký.

Cụ thể thông tin tuyển sinh chương trình Học bổng Khổng Tử Online Đại học Tài chính Kinh tế Trung Ương như sau:

Thông tin tuyển sinh

Tuyển sinh các hệ

  • 1 năm tiếng
  • 1 học kỳ

Thời gian lớp học

  • Lớp buổi tối
  • Lớp cuối tuần

Yêu cầu

  • Cung cấp bản scan hộ chiếu (hoặc CCCD)
  • Cung cấp chứng chỉ HSK nếu có
  • Nếu không có HSK có thể đăng ký và được tham gia thi HSK3 miễn phí.

danh-sach-ung-vien-tham-gia-hoc-bong-khong-tu-online-dai-hoc-tai-chinh-kinh-te-trung-uong-2022
Đại học Tài chính Kinh tế Trung Ương

Tuy nhiên, do chỉ tiêu có hạn, vì thế Đại học Tài chính Kinh tế Trung Ương chỉ có thể tiếp nhận 147 bạn hệ một năm tiếng và 97 bạn hệ một học kỳ có tên trong danh sách dưới đây.

Các bạn đã đăng ký thông tin trước đó vui lòng đối chiếu trong danh sách dưới đây để biết mình có tên trong danh sách chính thức của trường hay không nhé.

Chú ý:

  • Các bạn đã có tên trong danh sách dưới đây vui lòng đảm bảo có trách nhiệm với đăng ký của mình. 
  • Các bạn đăng ký nhưng không có tên có thể đăng ký chương trình của Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh tại Fanpage: Riba.vn – Cơ hội du học Trung Quốc dành cho giới trẻ.
  • Các bạn nào có mã dự thi HSK là các bạn sẽ được tham gia kì thi HSK4 hoặc HSK3 miễn phí của trường. (H4 là HSK4, H3 là HSK3)

Hướng dẫn

Các bạn có thể sử dụng Ctrl + F và nhập họ tên của mình để tìm tên mình một cách nhanh nhất nhé.

Danh sách ứng viên tham gia Học bổng Khổng Tử Online Đại học Tài chính Kinh tế Trung Ương 2022

Danh sách các bạn tham gia hệ 1 năm

Đây là danh sách chính thức các bạn sẽ tham gia hệ 1 năm tiếng Online tại trường Đại học Tài chính Kinh tế Trung Ương.

< tr>

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Mã dự thi HSK
1 TRUONG THI LAN Nữ 1998/07/08 Không thi
2 NGUYEN THI AI VAN Nữ 1998/02/17 Không thi
3 VO QUYNH GIAO Nữ 2005/11/24 Không thi
4 Nguyen Le Hien Diu  Nữ 2005/03/19 Không thi
5 DOAN VU THAO Nữ 1986/12/20 Không thi
6 VU THI NHU HAO Nữ 1996/03/09 Không thi
7 LE THI TUYET NGA Nữ 1995/09/29 Không thi
8 TRUONG THI MY DUNG Nữ 1995/02/20 Không thi
9 LE THI NGOC TRAM Nữ 1996/10/10 Không thi
10 TRAN NGUYEN QUYNH NHU Nữ 1995/05/25 Không thi
11 PHAM THI THANH BINH  Nữ 2005/05/18 Không thi
12 LE THI BICH THUY Nữ 2002/08/26 Không thi
13 NGUYEN DANG CAM TU Nữ 1986/08/18 Không thi
14 HOANG THI HUONG QUYNH Nữ 2004/05/16 Không thi
15 NGUYEN HAI CHAU Nữ 1992/09/28 Không thi
16 MA THI MINH THU Nữ 2002/11/26 Không thi
17 HOANG THANH XUAN Nữ 1999/11/07 Không thi
18 DINH THI LE THU Nữ 2003/11/11 Không thi
19 DUONG KIM MY DUYEN Nữ 1996/02/06 Không thi
20 VO THI HONG ANH Nữ 2002/05/13 Không thi
21 NGUYEN THI Y THY Nữ 1997/07/26 Không thi
22 BUI THI MY LINH Nữ 2001/07/02 Không thi
23 NGUYEN VAN HUY Nam 2000/06/28 Không thi
24 LE THI KIM HOANG Nữ 2000/10/31 Không thi
25 HOANG THI LIEN Nữ 2003/10/30 Không thi
26 DO THU THUY Nữ 2004/11/11 Không thi
27 LE THI HONG THUY Nữ 2003/02/15 Không thi
28 HA THI MY PHUONG  Nữ 2002/03/26 Không thi
29 NGUYEN THANH TRUC Nữ 2003/11/03 Không thi
30 PHAM HOANG KHANH LY Nữ 1997/09/02 Không thi
31 Do Thi Cam Van  Nữ 2004/10/20 Không thi
32 NGUYEN THI THANH HANG Nữ 2001/12/29 Không thi
33 DOAN THI ANH TUYET Nữ 1996/03/11 Không thi
34 NGUYEN HOANG HUONG GIANG Nữ 2001/07/18 Không thi
35 TRAN DIEU LINH Nữ 1995/04/13 Không thi
36 LE THU TRANG  Nữ 2003/12/24 Không thi
37 NGUYEN THI NGA Nữ 2001/02/16 Không thi
38 LE THI ANH DAO Nữ 2003/06/04 Không thi
39 NGUYEN THI XUAN THUY Nữ 2001/26/08 Không thi
40 LE THI THU GIANG Nữ 12/03/1997 Không thi
41 PHAN THI VAN ANH Nữ 2002/11/03 Không thi
42 PHAM THI PHUONG THAO Nữ 1998/8/19 Không thi
43 MAO THI MAI LINH Nữ 18/06/2002 Không thi
44 TRAN THU HUYEN Nữ 2003/04/19 Không thi
45 PHAM HANG NGA Nữ 2002/06/05 Không thi
46 TO MINH CHAU Nữ 2004/08/23 Không thi
47 LE THI NHU HAU Nữ 2001/07/10 Không thi
48 NGUYEN BAO NGOC  Nữ 2004/11/06 Không thi
49 DANG THI HOANG ANH Nữ 1997/07/08 Không thi
50 PHAM KHANH LINH Nữ 199
7/11/05
Không thi
51 NGUYEN THI THANH Nữ 2000/06/27 Không thi
52 NGUYEN TRUONG AN Nam 2000/09/27 Không thi
53 NGUYEN DIEM PHUONG ANH Nữ 1992/05/01 Không thi
54 TO LE THU Nữ 2004/10/20 Không thi
55 CAM BICH NGOC Nữ 2002/09/12 Không thi
56 PHAM THI BICH LIEN Nữ 1998/09/10 Không thi
57 Đàm Nguyễn Thụy Anh  Nữ 2002/06/19 Không thi
58 DANG THI PHUONG Nữ 1994/03/12 Không thi
59 NGUYEN THI HONG NHUNG Nữ 1992/05/22 Không thi
60 LE THI DAO Nữ 1994/06/06 Không thi
61 PHAM THI NGAN Nữ 2001/02/19 Không thi
62 HUYNH KIM PHAT Nam 1998/02/25 Không thi
63 TONG NGOC KHANH LINH Nữ 2006/12/15 Không thi
64 NGUYEN THI LOAN Nữ 2004/04/14 Không thi
65 DOAN TUYET NHI Nữ 2006/12/11 Không thi
66 NGUYEN THI THUY TRANG Nữ 1999/03/03 Không thi
67 LY TUYET AN Nữ 1999/11/13 Không thi
68 HOANG MY HUYEN NGUYEN Nữ 2000/03/20 Không thi
69 PHAM VU THUY TRANG Nữ 1994/10/15 Không thi
70 LE SY DINH Nam 2001/05/06 Không thi
71 DO ANH THU Nữ 2002/02/18 Không thi
72 NGUYEN  THI THU PHUONG  Nữ 2004/01/16 Không thi
73 HUYNH HOANG TRIEU Nam 1987/04/09 Không thi
74 VU MINH KHUE Nữ 2001/01/21 Không thi
75 Le Anh Chuyen Nữ 1996/08/22 Không thi
76 LE THI MY DUYEN Nữ 1999/05/09 Không thi
77 HOANG HA LINH Nữ 2004/12/18 Không thi
78 TIET CHAU PHUONG THIEN Nữ 2604/1994 Không thi
79 NGUYEN  THI XUAN Nữ 1999/08/17 Không thi
80 NGUYEN NGOC GIANG SINH Nữ 1997/02/01 Không thi
81 DAO THI HAN Nữ 2001/07/12 Không thi
82 PHAM THI QUYNH Nữ 1995/10/09 Không thi
83 KHUU HIEU THAO Nữ 1998/08/08 Không thi
84 NGUYEN THI HANG NGA  Nữ 1983/03/29 Không thi
85 TRAN THI HIEN Nữ 2000/08/10 Không thi
86 PHAM THI NHUNG Nữ 1992/09/19 Không thi
87 LE THI KIM QUYEN Nữ 1998/05/15 Không thi
88 VO LE PHU HUONG  Nữ 1995/09/23 Không thi
89 TRAN NGUYEN THUY TIEN  Nữ 1997/10/01 Không thi
90 NGUYEN TUAN HOANG Nam 1994/12/27 Không thi
91 LE HONG DIEU Nữ 1997/06/21 Không thi
92 TRAN THI THANH TAM Nữ 2000/05/04 Không thi
93 NGUYEN THI HOAI Nữ 1990/08/22 Không thi
94 KIEU THI KIM QUY Nữ 2003/12/28 Không thi
95 NGUYEN THI TUYET HANH Nữ 1998/12/29 Không thi
96 NGUYEN THI QUYNH ANH  Nữ 1994/12/21 Không thi
97 VU VAN CHI Nữ 2004/09/18 Không thi
98 NGUYEN BICH HONG Nữ 2001/09/25 Không thi
99 Le Thi Thu Hong Nữ 1995/04/21 Không thi
100 LE KIEU CHINH Nữ 25/02/1999 Không thi
101 TA KHANH LINH Nữ 1994/09/17 Không thi
102 NGUYEN THI THOM Nữ 1999/08/03 H42204999991400001
103 LUONG THI HOAI  Nữ 2002/08/15 H42204999991400002
104 HANG MINH THU Nữ 2000/08/01 H42204999991400003
105 NGUYEN THI PHUONG Nữ 1995/04/20 H42204999991400004
106 Nguyen Thi Thu Thao Nữ 2004/07/06 H42204999991400005
107 HOANG BICH TRAM Nữ 2001/10/27 H42204999991400006
108 CHU PHUONG UYEN Nữ 2003/09/29 H42204999991400007
109 HA THI THANH HOA Nữ 1996/10/23 H42204999991400008
110 NGUYEN THI THU TRANG Nữ 2001/02/10 H42204999991400009
111 PHAM MINH ANH Nữ 2003/09/15 H42204999991400010
112 PHAN THI THANH NHA Nữ 2003/12/21 H42204999991400011
113 CAM THI THUY DUONG Nữ 1999/05/09 H42204999991400012
114 DOAN THI NHAN Nữ 2000/09/02 H42204999991400013
115 PHAM THU TRANG  Nữ 1999 – 09 -19  H42204999991400014
116 NGUYEN MINH TAN Nữ 2001/04/01 H42204999991400015
117 PHAN TRAN KHA AI Nữ 2002/09/15 H42204999991400016
118 VU THI THU HA Nữ 1998/06/19 H42204999991400017
119 Nguyen Thi Thuy Trang Nữ 1986/09/13 H42204999991400018
120 NGUYEN QUYNH MAI  Nữ 2006/01/03 H42204999991400019
121 PHAM THANH THAO Nữ 2001/09/25 H42204999991400020
122 NGUYEN THI TRANG Nữ 1992/07/02 H42204999991400022
123 NGUYEN THI NHU QUYNH Nữ 2001/02/11 H42204999991400023
124 TRAN THI THAI THANH Nữ 2001/11/24 H42204999991400024
125 DO THI THANH NGAN Nữ 2001/10/07 H42204999991400025
126 VI BIEN NGOC Nữ 2002/12/21 H42204999991400026
127 NGUYEN THI THAO Nữ 2003/05/29 H42204999991400027
128 NGUYEN HUU HUNG Nam 1999/04/27 H42204999991400028
129 DOAN THI THAM  Nữ 1999/02/06 H42204999991400029
130 DAO THI NGA Nữ 1994/31/08 H42204999991400030
131 NGUYEN THI DIEU THUAN Nữ 2001/12/06 H42204999991400031
132 NGUYEN HANG TRAM Nữ 2006/01/04 H42204999991400032
133 DO THUY CHANG Nữ 2001/11/19 H42204999991400033
134 BUI BICH PHUONG Nữ 2001/11/22 H42204999991400034
135 Nguyen Thi Thanh Ngan Nữ 2000/10/03 H42204999991400035
136 TRAN THI HANH Nữ 1998/02/05 H42204999991400036
137 VU THI LOAN Nữ 1998/06/03 H42204999991400037
138 PHÙNG THỊ THANH HUẾ Nữ 19/08/1995 H42204999991400038
139 PHAN THAO NGUYEN  Nữ 2005/03/23 H42204999991400039
140 LE THI MY TRAM Nữ 20/11/2002 H42204999991400040
141 Hoang Thi Ngoc Thuy Nữ 2003/6/7 H42204999991400041
142 NGUYEN THU HA Nữ 1996/04/24 H42204999991400042
143 LE THI HOAI TRUNG Nữ 1993/03/30 H42204999991400043
144 NGUYEN NGOC HUYEN Nữ 1996/05/06 H42204999991400044
145 NGUYEN THI MINH HUYEN  Nữ 2001/11/18 H42204999991400029
146 DO THI NGOC ANH Nữ 17/07/1986 H42204999991400046
147 TRINH KHANH LINH Nữ 1999/04/19 H42204999991400047

 

Danh sách các bạn tham gia hệ 1 học kỳ

Đây là danh sách chính thức các bạn sẽ tham gia hệ 1 học kỳ Online tại trường Đại học Tài chính Kinh tế Trung Ương.

STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Mã dự thi HSK
1 NGUYEN THI MAI Nữ 2003/07/03 H32204999991400001
2 NGUYEN THI THANH TUYEN Nữ 1998/06/18 H32204999991400002
3 DINH THI KHANH HOA Nữ 1997/10/07 H32204999991400003
4 TRAN THI MY TIEN Nữ 2002/10/22 H32204999991400004
5 TRAN THI NHUNG Nữ 1993/11/29 H32204999991400005
6 TRAN VAN GIAO Nam 2000/10/29 H32204999991400006
7 LUONG THI NGOC BICH Nữ 1998/08/13 H32204999991400007
8 NGUYEN THI THANH THUY Nữ 2002/08/02 H32204999991400008
9 NGUYEN THI MINH THU Nữ 2001/07/20 H32204999991400009
10 LUONG PHUONG UYEN Nữ 2004/10/26 H32204999991400010
11 VU TU UYEN  Nữ 2005/12/11 H32204999991400011
12 DANG THI MY HANH Nữ 2000/05/16 H32204999991400012
13 NGUYEN THI KIM ANH Nữ 2001/12/23 H32204999991400013
14 PHAM THI NGOC LAN Nữ 2000/07/05 H32204999991400014
15 MAO THI NU Nữ 1998/10/04 H32204999991400015
16 LE HUY NAM Nam 1999/12/20 H32204999991400016
17 VU THI HAO Nữ 2001/11/16 H32204999991400017
18 Dinh Thu Ha Nữ 1994/11/27 H32204999991400018
19 TRAN THI HOAI TRANG Nữ 1999/10/04 H32204999991400019
20 HUYNH TRAN MAI QUYNH Nữ 2002/02/14 H32204999991400020
21 TRUONG THI BAO TRAN Nữ 1996/08/27 H32204999991400021
22 TANG THI HONG ANH  Nữ 2001/12/29 H32204999991400022
23 NGUYEN THI TRAM Nữ 2001/02/28 H32204999991400023
24 Trần Quang Huy Nam 2002/02/08 H32204999991400024
25 LE THI NGOC TRAM Nữ 1995/02/17 H32204999991400026
26 NGUYEN THI NHI KIEU Nữ 1998/08/12 H32204999991400027
27 BUI THI VAN Nữ 1999/07/16 H32204999991400028
28 TRAN NGOC KIM TUYEN Nữ 1995/05/05 H32204999991400029
29 DANG THI LIEN Nữ 1999/01/26 H32204999991400030
30 PHAN THI MY THAO  Nữ 1998/04/30 H32204999991400031
31 NGUYEN THI MAI HUONG Nữ 2004/10/09 Không thi
32 LY NGOC NHU  Nữ 2004/01/02 Không thi
33 LE TRUNG ANH Nữ 2000/11/14 Không thi
34 QUACH DIEU LINH Nữ 2000/04/30 Không thi
35 DINH THI THANH HUONG Nam 1997/08/26 Không thi
36 CAO THI MAI ANH Nữ 1996/06/20 Không thi
37 NGUYEN THI LY Nữ 2001/10/11 Không thi
38 NGUYEN VIET HOANG Nam 2003/08/27 Không thi
39 PHUNG PHUONG LINH Nữ 2000/07/12 Không thi
40 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 2003/04/17 Không thi
41 TRUONG THI KIM ANH Nữ 1999/09/09 Không thi
42 PHAN THI THAO Nữ 2000/08/02 Không thi
43 HANG PHUONG DUYEN Nữ 2000/09/21 Không thi
44 NGUYEN BICH VAN Nữ 1999/03/28 Không thi
45 LE THI HA Nữ 2004/11/07 Không thi
46 PHAM THI LAN HUONG Nữ 1984/10/20 Không thi
47 NGUYEN HOANG THAO HA Nữ 2000/06/22 Không thi
48 TA THI XUAN MAI Nữ 2001/04/01 Không thi
49 DO QUYNH TRANG Nữ 1996/04/18 Không thi
50 NGUYEN THI DIEU SUONG Nữ 1996/03/09 Không thi
51 NGUYEN THI HONG DIEN Nữ 2000/06/29 Không thi
52 NGO THI THUY DUONG Nữ 2004/01/16 Không thi
53 PHAM THI DUNG Nữ 2004/03/10 Không thi
54 NGUYEN ANH TUAN Nam 1999/12/28 Không thi
55 LUU THI MINH KHUE Nữ 2004/11/09 Không thi
56 LE THI MINH TRANG Nữ 1992/10/09 Không thi
57 PHAM YEN NHI Nữ 2005/08/29 Không thi
58 CAN THI LINH Nữ 2004/11/29 Không thi
59 Bui Tran Bich Ngoc  Nữ 2003/01/26 Không thi
60 NGO THI NGOC ANH Nữ 2004/12/20 Không thi
61 HOANG GIA NGHIEP Nam 2003/09/14 Không thi
62 NGUYEN QUYNH LIEN Nữ 2001/07/17 Không thi
63 NGUYEN THE HUY Nam 2002/06/18 Không thi
64 PHAM MINH THU Nữ 2003/05/25 Không thi
65 TRUONG TRUC QUYNH Nữ 1997/07/18 Không thi
66 TRAN VU NGOC TRANG Nữ 19/10/1991 Không thi
67 TRAN THI MINH KHANH Nữ 2001/11/26 Không thi
68 NGUYEN THI HUYEN Nữ 2002/11/10 Không thi
69 LE KIM CHI Nữ 2000/02/10 Không thi
70 NGUYEN THI QUYEN Nữ 1995/12/23 Không thi
71 NGUYEN THI PHUONG NGA Nữ 2000/11/23 Không thi
72 PHAM THUY VY Nữ 2005/03/31 Không thi
73 DANG THI HUONG Nữ 1991/06/09 Không thi
74 NGUYEN THI MAI LINH Nữ 1996/11/20 Không thi
75 TRAN THI HAI VAN Nữ 22/05/1996 Không thi
76 MAC THI THU HUONG Nữ 1994/06/05 Không thi
77 NGUYEN THI NHUNG Nữ 2001/01/09 Không thi
78 NGUYEN THI VIEN Nữ 2000/09/13 Không thi
79 HOANG THI MY LINH Nữ 1996/04/14 Không thi
80 TRAN NGOC KIM NGAN Nữ 1992/11/27 Không thi
81 NGUYEN TRUNG HAU Nam 1993/10/25 Không thi
82 Phan my vi Nữ 1995/07/18 Không thi
83 Tran Thi My Duyen  Nữ 2002/01/20 Không thi
84 LY THI LE Nữ 1998/02/22 Không thi
85 LA NGOC THANH Nữ 1990/08/16 Không thi
86 VO NGUYEN TUYET NHI Nữ 2002/12/11 Không thi
87 NGUYEN THIEN TRANG Nữ 2002/06/22 Không thi
88 DANG HUYEN TRANG  Nữ 2001/10/13 Không thi
89 DINH THI YEN NHI Nữ 2002/12/29 Không thi
90 NGUYEN  THI HONG NGOC Nữ 2002/08/17 Không thi
91 TRUONG THI KIM ANH Nữ 1999/09/09 Không thi
92 KIEU OANH Nữ 01/08/1993 Không thi
93 NGUYEN NGOC THANH THAO Nữ 2001/07/14 Không thi
94 ENUOL KRUYT Nữ 1997/07/10 Không thi
95 PHAN THI THU VAN Nữ 2001/11/16 Không thi
96 NGUYEN THI BACH DUONG Nữ 2002/01/20 Không thi
97 NGUYEN HONG BAO TRANG Nữ 2003/12/14 Không thi
  • Cô ơi em đăng kí rồi nhưng sao ko có tên em ạ

    Nguyễn thị kim oanh 11 Tháng Năm, 2022 12:04 chiều Trả lời
    • Chào em, ad rất tiếc về điều này. Tổng số người đăng ký tham gia là hơn 500 người, Tuy nhiên, do chỉ tiêu có hạn, vì thế Đại học Tài chính Kinh tế Trung Ương chỉ có thể tiếp nhận 147 hệ một năm tiếng và 97 bạn hệ một học kỳ có tên trong danh sách theo thứ tự đăng ký em ạ. Hẹn em trường Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh nhé.

      Duy RIBA 11 Tháng Năm, 2022 2:19 chiều Trả lời
  • Em có tên trong danh sách ở nhóm wechat nhưng không có tên trong đây là không được nhận phải không ạ?

    Lâm Tú Huê 11 Tháng Năm, 2022 6:39 chiều Trả lời
    • Chào em, đây là danh sách chính thức, nếu em không có tên trong đây thì em không được trường chọn trong đợt này em ạ, hẹn em trường tiếp tới nhé.

      Duy RIBA 12 Tháng Năm, 2022 8:21 sáng Trả lời
  • Dạ. Ad ơi. Khi nào thì trường đại học ngôn ngữ bắc kinh mở phiếu đăng ký ạ

    Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 12 Tháng Năm, 2022 9:39 chiều Trả lời
  • Em chào cô, trong lưu ý nói là “Các bạn chưa có HSK không cần điền form này vì trước đó đã upload Hộ chiếu/CCCD rồi” nhưng hôm trước em chỉ điền số CMND (do đăng ký vội nên em không kịp tìm hộ chiếu) chưa upload file hình của CMND. Vậy em có cần phải làm gì không ạ mong cô hướng dẫn giúp. Em cảm ơn!

    Trần Diệu Linh 16 Tháng Năm, 2022 4:13 chiều Trả lời
  • Cho e hỏi có nhóm wechat không ạ. E có tên trong danh sách số 79 ạ

    Nguyễn Thị Xuân 24 Tháng Năm, 2022 5:24 chiều Trả lời
  • Chào ad! không biết đã có hướng dẫn cách dự thi online ngày 25/06 tới của trường chưa ạ hoặc thi thử trước không ạ? vì em cũng lần đầu thi nên rất sợ gặp trục trặc, không biết đến lúc thi dùng app nào để thi và qui định như thế nào ạ

    Truong Thi Bao Tran 19 Tháng Sáu, 2022 10:48 sáng Trả lời

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *