Chúc mừng các bạn có tên trong danh sách sau đã đỗ học bổng Khổng Tử Online Đại học Tài chính Kinh tế Trung Ương 2022. Việc tiếp theo các bạn cần làm là vui lòng kiểm tra tên và tiến hành xác nhận ..
Chúc mừng các bạn có tên trong danh sách sau đã đỗ học bổng Khổng Tử Online Đại học Tài chính Kinh tế Trung Ương 2022.
Việc tiếp theo các bạn cần làm là vui lòng kiểm tra tên và tiến hành xác nhận ĐỒNG Ý tiếp nhận học bổng tại Form sau: Form xác nhận tiếp nhận học bổng
Đối với các bạn trước đó đăng ký nhưng chưa có HSK sẽ không được Hanban thông qua. Nếu đợt này các bạn đã có HSK, các bạn có thể đăng ký bổ sung tên vào danh sách đỗ bằng form xác nhận trên (Miễn phí đăng ký bổ sung).
Đối với các bạn chưa từng đăng ký trước đó, có sẵn chứng chỉ HSK4 cũng có thể đăng ký bổ sung tên vào danh sách đỗ, tuy nhiên Riba sẽ thu phí hỗ trợ 200.000đ để tránh bị lạm dụng gây ảnh hưởng đến chất lượng học và dạy của trường. Vui lòng xem chi tiết trên Form xác nhận tiếp nhận học bổng.
Ngoài ra, các bạn có thể sử dụng phím tắt Ctrl + F để tìm kiếm tên mình nhanh nhất có thể nhé.Chú ý: Các bạn xem bằng điện thoại, nếu không xem được hết thông tin, vui lòng xoay ngang màn hình để xem nhé.
Danh sách đỗ Học bổng Khổng Tử Online hệ 1 năm tiếng Đại học Tài chính Kinh tế Trung Ương 2022
Đại học Tài chính Kinh tế Trung Ương
STT
HỌ TÊN
TÊN TIẾNG TRUNG
GIỚI TÍNH
NGÀY SINH
ĐIỂM HSK
1
TRAN DIEU LINH
陈曜灵
女
1995/04/13
HSK4 180分
2
LE THU TRANG
黎秋庄
女
2003/12/24
HSK4 195分
3
NGUYEN THI NGA
阮氏娥
女
2001/02/16
HSK4 200分
4
LE THI ANH DAO
黎氏英桃
女
2003/06/04
HSK4 208分
5
NGUYEN THI XUAN THUY
阮氏春翠
女
2001/26/08
HSK4 216
6
LE THI THU GIANG
秋江
女
12/03/1997
HSK4 219分
7
PHAN THI VAN ANH
潘氏云英
女
2002/11/03
HSK4 221分
8
PHAM THI PHUONG THAO
范氏芳草
女
1998/8/19
HSK4 222分
9
MAO THI MAI LINH
芼氏梅玲
女
18/06/2002
HSK4 225
10
TRAN THU HUYEN
陈秋玄
女
2003/04/19
HSK4 225分
11
PHAM HANG NGA
范 姮 娥
女
2002/06/05
HSK4 227分
12
TO MINH CHAU
苏明珠
女
2004/08/23
HSK4 230分
13
LE THI NHU HAU
黎氏如后
女
2001/07/10
Hsk4 232分
14
NGUYEN BAO NGOC
阮宝玉
女
2004/11/06
HSK4 232分
15
DANG THI HOANG ANH
邓氏黄英
女
1997/07/08
HSK4 236分
16
PHAM KHANH LINH
范庆龄
女
1997/11/05
HSK4 239
17
NGUYEN THI THANH
阮氏成
女
2000/06/27
HSK4 250分
18
NGUYEN TRUONG AN
阮长安
男
2000/09/27
HSK4 250分
19
NGUYEN DIEM PHUONG ANH
阮艳芳英
女
1992/05/01
HSK4 251分
20
TO LE THU
苏丽秋
女
2004/10/20
Hsk4 252分
21
CAM BICH NGOC
甘碧玉
女
2002/09/12
HSK4 254分
22
PHAM THI BICH LIEN
范氏碧莲
女
1998/09/10
HSK4 259
23
Đàm Nguyễn Thụy Anh
谈阮瑞英
女
2002/06/19
HSK4 260分
24
DANG THI PHUONG
邓氏凤
女
1994/03/12
HSK4 262分
25
NGUYEN THI HONG NHUNG
阮氏红绒
女
1992/05/22
HSK4 263分
26
LE THI DAO
黎氏道
女
1994/06/06
HSK4 270分
27
PHAM THI NGAN
范氏银
女
2001/02/19
HSK4 272分
28
HUYNH KIM PHAT
黄金发
男
1998/02/25
HSK4 272分
29
TONG NGOC KHANH LINH
宋玉庆玲
女
2006/12/15
HSK4 275分
30
NGUYEN THI LOAN
阮黄明英
女
2004/04/14
HSK4 277分
31
DOAN TUYET NHI
段雪儿
女
2006/12/11
HSK4 280分
32
NGUYEN THI THUY TRANG
阮垂妆
女
1999/03/03
HSK4 283分
33
LY TUYET AN
李雪欣
女
1999/11/13
HSK4 291分
34
HOANG MY HUYEN NGUYEN
黄美玄元
女
2000/03/20
HSK4 296
35
PHAM VU THUY TRANG
范武垂庄
女
1994/10/15
HSK4-187
36
LE SY DINH
黎士定
男
2001/05/06
HSK4-194
37
DO ANH THU
杜英书
女
2002/02/18
HSK4-226
38
NGUYEN THI THU PHUONG
阮氏秋芳
女
2004/01/16
HSK4-231
39
HUYNH HOANG TRIEU
黄煌兆
男
1987/04/09
HSK4-237
40
VU MINH KHUE
武明奎
女
2001/01/21
HSK4-248
41
Le Anh Chuyen
黎英专
女
1996/08/22
Hsk4-257
42
LE THI MY DUYEN
黎氏美缘
女
1999/05/09
HSK4-259
43
HOANG HA LINH
黄河玲
女
2004/12/18
HSK4-260
44
TIET CHAU PHUONG THIEN
薛珠芳善
女
2604/1994
HSK4-270
45
NGUYEN THI XUAN
阮氏春
女
1999/08/17
HSK4-271
46
NGUYEN NGOC GIANG SINH
阮玉降生
女
1997/02/01
HSK4-286
47
DAO THI HAN
陶氏欣
女
2001/07/12
HSK5 180分
48
PHAM THI QUYNH
范氏琼
女
1995/10/09
HSK5 190
49
KHUU HIEU THAO
邱孝草
女
1998/08/08
HSK5 210分
50
NGUYEN THI HANG NGA
阮氏姮娥
女
1983/03/29
Hsk5 211分
51
TRAN THI HIEN
陈氏萱
女
2000/08/10
HSK5 215分
52
PHAM THI NHUNG
范氏绒
女
1992/09/19
HSK5 216分
53
LE THI KIM QUYEN
黎氏金娟
女
1998/05/15
HSK5 220分
54
VO LE PHU HUONG
武黎富香
女
1995/09/23
HSK5 229分
55
TRAN NGUYEN THUY TIEN
陈阮水仙
女
1997/10/01
HSK5 231分
56
NGUYEN TUAN HOANG
阮俊皇
男
1994/12/27
HSK5 236分
57
LE HONG DIEU
梨红妙
女
1997/06/21
HSK5 241 分
58
TRAN THI THANH TAM
陈氏清心
女
2000/05/04
HSK5 250分
59
NGUYEN THI HOAI
阮氏淮
女
1990/08/22
hsk5 252分
60
KIEU THI KIM QUY
乔氏金龟
女
2003/12/28
HSK5 265分
61
NGUYEN THI TUYET HANH
阮氏雪幸
女
1998/12/29
Hsk5 272分
62
NGUYEN THI QUYNH ANH
阮氏琼英
女
1994/12/21
HSK5 279分
63
VU VAN CHI
宇云之
女
2004/09/18
HSK5-218
64
NGUYEN BICH HONG
阮碧红
女
2001/09/25
HSK5-241
65
Le Thi Thu Hong
黎氏秋红
女
1995/04/21
Hsk5-264
66
LE KIEU CHINH
黎桥征
女
25/02/1999
HSK6 212
67
TA KHANH LINH
谢庆龄
女
1994/09/17
HSK6-200
68
NGUYEN HOANG HUONG GIANG
阮黄香江
女
2001/07/18
Hsk4 152
Danh sách đỗ học bổng Khổng Tử Online Đại học Tài chính Kinh tế Trung Ương 2022
Our website uses cookies to provide you the best experience. However, by continuing to use our website, you agree to our use of cookies. For more information, read our Cookie Policy.